Xem thêm

Từ vựng về Food – Cẩm nang miêu tả món ăn hấp dẫn

Trong tiếng Anh, từ vựng về food không thể thiếu các tính từ miêu tả đi kèm. Chúng sẽ làm cho câu văn của bạn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Hãy tìm...

Trong tiếng Anh, từ vựng về food không thể thiếu các tính từ miêu tả đi kèm. Chúng sẽ làm cho câu văn của bạn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Hãy tìm hiểu các tính từ miêu tả đồ ăn, trái cây và thịt cá cụ thể theo từng phần dưới đây nhé!

Từ vựng về food - Các tính từ dùng cho món ăn

Đầu tiên, mình sẽ giới thiệu với các bạn nhóm tính từ dùng cho các món ăn. Chúng là trợ thủ đắc lực khiến vốn từ vựng về food (đồ ăn) của bạn trở nên phong phú hơn.

Tính từ miêu tả mùi vị

Các vị bằng tiếng Anh

  • Bitter: đắng
  • Sour: chua
  • Salty: mặn
  • Spicy: cay
  • Bland: nhạt
  • Buttery: có vị bơ
  • Syrupy: ngọt như siro
  • Sweet: có vị ngọt
  • Sugary: ngọt như đường
  • Chocolaty: có vị sô-cô-la
  • Minty: có vị bạc hà
  • Fragrant: thơm
  • Creamy: nhiều kem
  • Greasy: nhiều dầu mỡ
  • Crispy (crunchy): giòn
  • Crumbly: vụn nhỏ
  • Soft: mềm
  • Mushy: rất mềm

Tính từ miêu tả tính chất

Những từ vựng thể hiện sự ngon miệng

  • Delicious (tasty, yummy): ngon
  • Savoury: ngon (từ không trang trọng)
  • (Un)healthy: (không) tốt cho sức khỏe
  • Addictive: gây nghiện
  • Go off: bị hỏng
  • Mouldy: mốc
  • Rancid: bị hỏng (bơ)
  • Stale: hư, hỏng (bánh mì)

Tính từ dùng cho thịt, cá

Từ vựng về food - Dùng cho thịt, cá Đối với các loại thức ăn như thịt hay cá thì chúng ta sẽ có nhóm từ khác để diễn đạt tự nhiên hơn. Ghi nhớ thật kỹ để tránh dùng các từ này cho hoa quả, bánh hay thức uống vì nghe sẽ kỳ và thiếu chuyên nghiệp.

  • Tender: mềm
  • Tough: dai
  • Well done: chín kỹ
  • Raw: sống
  • Cooked: chín
  • Underdone: chín tái
  • Overcooked: nấu quá chín
  • Skinless: không có da
  • Sickly: tanh
  • Fresh: tươi
  • Rotten: bị hỏng

Từ vựng - Tính từ dùng cho trái cây

Vậy đối với trái cây thì ta nên dùng các tính từ nào? Phần này sẽ giúp bạn trả lời.

  • Fresh: tươi
  • Wilted: héo
  • (Un)ripe: (chưa) chín
  • Succulent: mọng nước
  • Juicy: nhiều nước
  • Acidic: rất chua, có tính axit
  • Tart: vị chát
  • Seedless: không có hạt

Ví dụ sử dụng tính từ về food

Ví dụ tham khảo cho các tính từ miêu tả món ăn Dưới đây là một số ví dụ để bạn dễ hình dung cách sử dụng của một số tính từ ở trên:

  • Please give me some sugar, this coffee is quite bitter. (Làm ơn cho tôi ít đường, cà phê này khá đắng.)
  • The main tastes of Thailand food are spicy and sour. (Các món ăn Thái Lan có vị chính là cay và chua.)
  • You shouldn’t eat greasy foods that are not good for your health. (Bạn không nên ăn những đồ ăn nhiều dầu mỡ sẽ không tốt cho sức khỏe.)
  • The dish is fragrant and slightly buttery. (Món ăn có mùi thơm và hơi có vị bơ.)
  • Savoury pancakes are my favorite food. (Bánh xèo mặn là món ăn yêu thích của tôi.)
  • All of the bread is mouldy after three days if I don’t sell out. (Tất cả số bánh mì đều bị mốc sau ba ngày nếu tôi không bán hết.)
  • Would you like well done or underdone steak? (Bạn muốn món bít tết được làm kỹ hay nấu chưa chín?)
  • I will buy some ripe mango. (Tôi sẽ mua một ít xoài chín.)
  • Watermelon is a kind of succulent fruit. (Dưa hấu là một loại quả mọng nước.)
  • Lime fruit is green and acidic. (Quả chanh có màu xanh và có tính axit.)

Vậy là mình vừa giới thiệu xong các tính từ miêu tả món ăn - từ vựng về food. Bạn có thể luyện tập nhiều lần để sử dụng chúng thật chính xác nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

1